GIỚI THIỆU
-Vũng Tàu là một thành phố
thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam. Đây là trung tâm kinh
tế, tài chính, văn hóa, du lịch, giao thông - vận tải và giáo dục và là một
trong những trung tâm kinh tế của vùng Đông Nam Bộ. Sở hữu nhiều bãi biển đẹp
và cơ sở hạ tầng được đầu tư hoàn chỉnh, Vũng Tàu là một địa điểm du lịch nổi
tiếng tại miền Nam. Ngoài ra, thành phố còn là khu vực hậu cần của ngành công
nghiệp dầu khí Việt Nam. Từ ngày 2 tháng 5 năm 2012, tỉnh lỵ của tỉnh Bà Rịa –
Vũng Tàu được chuyển đến thành phố Bà Rịa.Thành phố Vũng Tàu được công nhận là
đô thị loại I trực thuộc tỉnh đầu tiên của cả Nam Bộ.
-Thành phố Vũng Tàu có diện
tích 141,1 km² và dân số 527.025 người (năm 2018).
-Địa giới hành chính:
- Phía đông giáp huyện Long
Điền
- Phía tây giáp vịnh Gành
Rái
- Phía nam, đông nam và tây
nam giáp Biển Đông
- Phía bắc giáp thành phố
Bà Rịa và thị xã Phú Mỹ.
-Thành phố Vũng Tàu có 17
đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 16 phường và 01 xã :
- Phường 1,
- Phường 2,
- Phường 3,
- Phường 4,
- Phường 5,
- Phường 7,
- Phường 8,
- Phường 9,
- Phường 10,
- Phường 11,
- Phường 12,
- Phường Thắng Nhất,
- Phường Thắng Nhì,
- Phường Thắng Tam,
- Phường Nguyễn An Ninh,
- Phường Rạch Dừa
- Xã Long
Sơn.
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG :
NHỮNG TUYẾN ĐƯỜNG THUỘC KHU VỰC NÔNG THÔN
ĐVT: 1.000 đồng/m2
TT
|
Tên đường
|
Đoạn đường
|
Khu vực
|
Hệ số
|
Đơn giá đất ở (sau
khi đã có hệ số)
|
Từ
|
Đến
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
1
|
Bến Điệp
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
2
|
Cồn Bần
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
3
|
Đông Hồ Mang Cá
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
4
|
Đường thôn 2 Bến Đá
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
5
|
Đường thôn 4
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
6
|
Đường thôn 5
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
7
|
Đường thôn 6
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
8
|
Đường thôn 7
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
9
|
Hẻm số 3 thôn 5
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
10
|
Hoàng Sa
|
|
|
KV 1
|
0,80
|
5.126
|
3.588
|
2.563
|
2.051
|
1.538
|
11
|
Liên thôn 1- Rạch Lùa
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
12
|
Liên thôn 4-6
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
13
|
Liên thôn 5-8
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
14
|
Liên thôn Bến Điệp
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
15
|
Ông Hưng
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
16
|
Số 2 thôn 5
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
17
|
Số 2 thôn 6
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
18
|
Tây Hồ Mang Cá
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
19
|
Đường 28 tháng 4
|
|
|
KV 1
|
0,80
|
5.126
|
3.588
|
2.563
|
2.051
|
1.538
|
20
|
Ba đường hẻm thuộc khu
dân cư thôn 4
|
|
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
21
|
Trường Sa
|
Cầu Gò Găng P.12
|
Nhà lớn Long Sơn
|
KV 1
|
|
6.408
|
4.486
|
3.204
|
2.563
|
1.922
|
22
|
Đường vào khu công
nghiệp Dầu khí Long Sơn (toàn tuyến), xã Long Sơn
|
Cầu Ba Nanh thôn 10
|
Dự án tổ hợp hóa dầu
Miền Nam thôn 2
|
KV 1
|
|
6.408
|
4.486
|
3.204
|
2.563
|
1.922
|
23
|
Những tuyến đường nội
bộ thuộc Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Long Sơn giai đoạn 1:
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Đường trải nhựa rộng
từ 25m đến 36m (bao gồm lòng đường, vỉa hè, giải phân cách)
|
KV 1
|
0,64
|
4.101
|
2.871
|
2.051
|
1.640
|
1.230
|
b
|
Đường trải nhựa rộng
từ 12m đến 16m (bao gồm lòng đường, vỉa hè)
|
KV 2
|
0,64
|
2.535
|
1.775
|
1.268
|
1.014
|
761
|
NHỮNG TUYẾN ĐƯỜNG THUỘC ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ VŨNG
TÀU
ĐVT: 1.000 đồng/m2
TT
|
Tên đường
|
Đoạn đường
|
Loại đường
|
Hệ số
|
Đơn giá đất ở (sau
khi đã có hệ số)
|
Từ
|
Đến
|
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
1
|
Ba Cu
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
2
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
3
|
Bà Triệu
|
Lê Lợi
|
Yên Bái
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Yên Bái
|
Ba Cu
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Lê Lợi
|
Lê Ngọc Hân
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
4
|
Bắc Sơn (P.11)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
5
|
Bạch Đằng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
6
|
Bến Đò (P.9)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
7
|
Bến Nôm (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
8
|
Bình Giã
|
Lê Hồng Phong
|
Hẻm 442 Bình Giã
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Hẻm 442 Bình Giã
|
Đường 30/4
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
9
|
Hẻm 825, 875 Bình Giã
(P10)
|
đường vào khu tái định
cư 4,1 ha
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
10
|
Cao Bá Quát (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
11
|
Cao Thắng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
12
|
Chi Lăng (P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
13
|
Chu Mạnh Trinh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
14
|
Cô Bắc
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
15
|
Cô Giang
|
Lê Lợi, Lê Ngọc Hân
|
Triệu Việt Vương
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
16
|
Dã Tượng (P.Thắng Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
17
|
Dương Văn An
|
Hoàng Hoa Thám
|
Đinh Tiên Hoàng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
18
|
Dương Vân Nga (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
19
|
Đào Duy Từ (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
20
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
21
|
Đồ Chiểu
|
Lý Thường Kiệt
|
Lê Lai
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
Lê Lai
|
Hẻm 114
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
22
|
Đô Lương (P.11, P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
23
|
Đường 2 tháng 9 (tên
cũ: Đoạn cuối Quốc lộ 51B )
|
Lê Hồng Phong
|
Vòng xoay Tượng đài
dầu khí (P.NAN)
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
24
|
Đường 2 tháng 9 (tên
cũ: Các tuyến đường 51B thuộc địa bàn các P.10, P.11, P.12)
|
Vòng xoay đường 3/2
thuộc P12
|
Bình Giã P.10
|
3
|
0,75
|
20.159
|
14.111
|
10.079
|
8.063
|
6.048
|
25
|
Đoàn Thị Điểm
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
26
|
Đội Cấn (P.8)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
27
|
Đống Đa (P.Thắng Nhất,
P.10)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
28
|
Đồng Khởi
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
29
|
Đường 3/2
|
Vòng xoay Đài Liệt sỹ
|
Nguyễn An Ninh
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Nguyễn An Ninh
|
Vòng xoay đường 3/2 và
đường 51B
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
30
|
Đường 30/4
|
Ngã 4 Giếng nước
|
Ẹo Ông Từ
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
31
|
Các tuyến hẻm 61 đường
30/4 (khu nhà ở chính sách)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
32
|
Đường D4 (P.10)
|
Đường N1
|
hết đường nhựa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
33
|
Đường D5 (P.10)
|
Đường 3/2
|
hết đường nhựa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
34
|
Đường D10 (P.11)
|
Đường 3/2
|
Biển
|
3
|
0,75
|
20.159
|
14.111
|
10.079
|
8.063
|
6.048
|
35
|
Đường lên biệt thự đồi
sứ
|
Trần Phú
|
Nhà số 12/6A
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Trần Phú
|
Nhánh đường lên Biệt
thự Đồi Sứ
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
36
|
Đường từ biệt thự
14,15 song song với đường Võ Thị Sáu đi ra khu biệt thự Công ty Phát triển
nhà xây dựng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
37
|
Đường vào Xí nghiệp
Quyết Tiến
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
38
|
Đường ven biển Hải
Đăng
|
Đường 3/2
|
Cầu Cửa Lấp
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
39
|
Hạ Long
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
40
|
Hải Đăng
|
Hạ Long
|
Số 5 (Nhà nghỉ Long An
cũ)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Số 5 (Nhà nghỉ Long An
cũ)
|
Đèn Hải Đăng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Ngã 3
|
Tượng Chúa
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Hẻm Hải Đăng
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
41
|
Hải Thượng Lãn Ông
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
42
|
Hai tuyến đường nối từ
đường Bình Giã vào khu chợ Rạch Dừa (P.Rạch Dừa):
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Hữu Lầu
|
Bình Giã
|
khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Phan Xích Long
|
Bình Giã
|
khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
43
|
Hàn Mặc Tử (P.7)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
44
|
Hàn Thuyên (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
45
|
Hồ Đắc Di
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Dương Văn An
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
46
|
Hồ Quý Ly
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
47
|
Hẻm của đường Hồ Quý
Ly (thuộc khu nhà ở Tập thể Khách sạn Tháng Mười)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
48
|
Hồ Thị Kỷ (P.Rạch
Dừa)
|
Nối từ đường 30/4
|
Khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
49
|
Hồ Tri Tân (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
50
|
Hồ Xuân Hương
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
51
|
Hoa Lư (P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
52
|
Hoàng Diệu
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
53
|
Hoàng Hoa Thám (P.2,
P.3, phường Thắng Tam)
|
Thùy Vân
|
Võ Thị Sáu
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
Đoạn còn lại
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
54
|
Hoàng Văn Thụ (P.7)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
55
|
Hoàng Việt (P.6)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
56
|
Hùng Vương
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
57
|
Huyền Trân Công Chúa
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
58
|
Huỳnh Khương An
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
59
|
Huỳnh Khương Ninh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
60
|
Kha Vạn Cân (P.7)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
61
|
Kim Đồng (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
62
|
Ký Con
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
63
|
Kỳ Đồng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
64
|
La Văn Cầu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
65
|
Lạc Long Quân
|
Võ Thị Sáu
|
Hết phần đất giao Công
ty Phát triển Nhà
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
66
|
Lê Hoàn (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
67
|
Lê Hồng Phong
|
Lê Lợi
|
Thuỳ Vân
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
68
|
Hẻm 05 Lê Hồng Phong
nối dài (thuộc đường nội bộ giữa khu Biệt thự Kim Minh và khu Biệt thự Kim
Ngân)
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
69
|
Lê Lai
|
Lê Quý Đôn
|
Thống Nhất
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Thống Nhất
|
Trương Công Định
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
70
|
Lê Lợi
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
71
|
Lê Ngọc Hân
|
Trần Phú
|
Thủ Khoa Huân
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Thủ Khoa Huân
|
Bà Triệu
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
72
|
Lê Phụng Hiểu
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
73
|
Lê Quang Định
|
Đường 30/4
|
Bình Giã
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
74
|
Hẻm 135 Lê Quang Định
(P.Thắng Nhất)
|
gồm các đoạn đường nội
bộ khu đất PTSC của Công ty Dịch vụ Dầu khí
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
75
|
Các tuyến hẻm 135 Lê
Quang Định (B, C, D, E, F, J khu nhà ở PTSC)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
76
|
Lê Quý Đôn
|
Quang Trung
|
Ngã 5 Lê Quý Đôn - Lê
Lợi - Thủ Khoa Huân
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Đoạn còn lại
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
77
|
Lê Thánh Tông
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
78
|
Lê Thị Riêng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
79
|
Lê Văn Lộc
|
Đường 30/4
|
Lê Thị Riêng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Lê Thị Riêng
|
Bờ kè rạch Bến Đình
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
80
|
Lê Văn Tám
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
81
|
Lương Thế Vinh
|
Trương Công Định
|
Đường 30/4
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
82
|
Hẻm 30 Lương Thế Vinh
(P9)
|
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
83
|
Lương Văn Can
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
84
|
Lưu Chí Hiếu
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
85
|
Lưu Hữu Phước
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
86
|
Lý Thái Tổ (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
87
|
Lý Thường Kiệt
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Phạm Ngũ Lão
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Phạm Ngũ Lão
|
Lê Quý Đôn
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
Lê Quý Đôn
|
Bà Triệu
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
88
|
Lý Tự Trọng
|
Lê Lợi
|
Lê Lai
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Lê Lai
|
H 45, 146 Lý Tự Trọng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Đoạn còn lại
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
89
|
Mạc Đỉnh Chi
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
90
|
Mai Thúc Loan (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
91
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
92
|
Ngô Đức Kế
|
Nguyễn An Ninh
|
Cao Thắng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Cao Thắng
|
Pasteur
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
93
|
Ngô Quyền
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Nơ Trang Long
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
94
|
Ngô Văn Huyền
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
95
|
Ngư Phủ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Ngư Phủ nối dài
|
Ngư Phủ
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
96
|
Nguyễn An Ninh
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
97
|
Hẻm số 1 Nguyễn An
Ninh
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
98
|
Nguyễn Bảo
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
99
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
100
|
Nguyễn Bửu (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
101
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
102
|
Nguyễn Công Trứ
|
Trọn đường
|
|
4
|
0,75
|
15.753
|
11.027
|
7.877
|
6.301
|
4.726
|
103
|
Nguyễn Cư Trinh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
104
|
Nguyễn Du
|
Quang Trung
|
Trần Hưng Đạo
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Trần Hưng Đạo
|
Trương Công Định
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
105
|
Nguyễn Gia Thiều
(P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
106
|
Hẻm 58 Nguyễn Gia
Thiều
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
107
|
Nguyễn Hiền
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
108
|
Nguyễn Hới (P.8)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
109
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Đường 30/4
|
Trường Tiểu học Chí
Linh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
110
|
Tuyến hẻm
|
từ số nhà 217 Nguyễn
Hữu Cảnh
|
số nhà 140 Lưu Chí
Hiếu
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
111
|
Các tuyến hẻm 183
Nguyễn Hữu Cảnh (A, B, C, D, E, F, G khu nhà ở C2 Chí Linh)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
112
|
Các tuyến hẻm 212
Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D, E, F, J, K H khu nhà ở C1 Chí Linh)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
113
|
Các tuyến hẻm 217
Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D khu nhà ở A Chí Linh)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
114
|
Nguyễn Hữu Cầu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
115
|
Nguyễn Kim
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
116
|
Nguyễn Lương Bằng
|
Nguyễn An Ninh
|
Lương Thế Vinh
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
117
|
Hẻm 02, 04, 36, 50
Nguyễn Lương Bằng (P9)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
118
|
Nguyễn Thái Bình
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
119
|
Nguyễn Thái Học (P.7)
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
120
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Lê Quang Định
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
121
|
Nguyễn Trãi
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
122
|
Nguyễn Tri Phương
|
Ngô Đức Kế
|
Trương Công Định
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
123
|
Nguyễn Trung Trực
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
124
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
125
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Nguyễn An Ninh
|
Lương Thế Vinh
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
126
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
127
|
Nơ Trang Long
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
128
|
Ông Ích Khiêm
|
Lê Văn Lộc
|
Hồ Biểu Chánh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
129
|
Pasteur
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
130
|
Phạm Cự Lạng (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
131
|
Phạm Hồng Thái
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
132
|
Hẻm số 110 Phạm Hồng
Thái
|
Phạm Hồng Thái
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
133
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
134
|
Hẻm 04, 36, 50, 43, 61
đường Phạm Ngọc Thạch (P9)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
135
|
Phạm Ngũ Lão
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
136
|
Phạm Thế Hiển
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
137
|
Phạm Văn Dinh
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
138
|
Phạm Văn Nghị (P.Thắng
Nhất)
|
Đoạn vuông góc với
đường Lê Quang Định
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
139
|
Phan Bội Châu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
140
|
Phan Chu Trinh
|
Thùy Vân
|
Võ Thị Sáu
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Ngã 3 Võ Thị Sáu
|
Đinh Tiên Hoàng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
141
|
Phan Đăng Lưu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
142
|
Hẻm 40 - Phan Đăng Lưu
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
143
|
Phan Đình Phùng
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
144
|
Phan Kế Bính
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
145
|
Phan Văn Trị
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
146
|
Phó Đức Chính
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
147
|
Phùng Khắc Khoan
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
148
|
Phước Thắng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
149
|
Quang Trung
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
150
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
151
|
Tạ Uyên
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
152
|
Tản Đà (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
153
|
Tăng Bạt Hổ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
154
|
Thắng Nhì
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
155
|
Thi Sách
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
156
|
Thống Nhất
|
Quang Trung
|
Lê Lai
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Lê Lai
|
Trương Công Định
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
157
|
Thủ Khoa Huân
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
158
|
Thùy Vân
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
159
|
Tiền Cảng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
160
|
Tô Hiến Thành
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
161
|
Tôn Đản (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
162
|
Tôn Thất Thuyết (nối
dài)
|
Lê Văn Lộc
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
163
|
Tôn Thất Tùng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
164
|
Tống Duy Tân (P.9)
|
Lương Thế Vinh
|
Nguyễn Trung Trực
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
165
|
Trần Anh Tông
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
166
|
Trần Bình Trọng
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
167
|
Trần Cao Vân
|
Lê Văn Lộc
|
Võ Trường Toản
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Võ Trường Toản
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
168
|
Trần Đình Xu
|
Nối từ đường 30/4
|
Khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
169
|
Trần Đồng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
170
|
Trần Hưng Đạo
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
171
|
Trần Nguyên Đán
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
172
|
Trần Nguyên Hãn
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
173
|
Trần Phú (P.1, P.5)
|
Quang Trung
|
Nhà số 46 Trần Phú
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Đoạn còn lại
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
174
|
Trần Quốc Toản
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
175
|
Trần Quý Cáp
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
176
|
Trần Xuân Độ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
177
|
Triệu Việt Vương
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
178
|
Trịnh Hoài Đức (P.7)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
179
|
Trương Công Định
|
Ngã 3 Hạ Long Quang
Trung
|
Lê Lai
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Lê Lai
|
Ngã 5
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Ngã 5
|
Nguyễn An Ninh
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Đoạn còn lại
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
180
|
Trưng Nhị
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
181
|
Trưng Trắc
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
182
|
Trương Hán Siêu (P.10)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
183
|
Trương Ngọc (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
184
|
Trương Văn Bang (P.7)
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
185
|
Trương Vĩnh Ký
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
186
|
Trường Sa (P.12)
|
Võ Nguyên Giáp
|
Cầu Gò Găng P.12
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
187
|
Tú Xương
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
188
|
Tuệ Tĩnh (P.RD)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
189
|
Tuyến đường nối vuông
góc từ đường 30/4, có cùng độ rộng với hẻm 524 (P.Rạch Dừa)(Nằm giữa hẻm 524
và đường Bình Giã đến Khu chợ Rạch Dừa)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
190
|
Tuyến đường từ số nhà
04 Võ Văn Tần đến số nhà 05 Trần Nguyên Đán
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
191
|
Văn Cao (P.2)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
192
|
Vi Ba
|
Lê Lợi
|
Ngã 3 Vi Ba
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Ngã 3 Vi Ba
|
Hẻm 105 Lê Lợi
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
193
|
Võ Đình Thành (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
194
|
Võ Nguyên Giáp
|
Vòng xoay đường 3/2 và
trục đường 51B
|
Ẹo Ông Từ
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Ẹo Ông Từ
|
CS Trung Tín (cầu Cây
Khế cũ)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
CS Trung Tín (cầu Cây
Khế cũ)
|
Hoa Lư
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Hoa Lư
|
Cầu Cỏ May
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
195
|
Võ Thị Sáu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
196
|
Võ Văn Tần
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
197
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
198
|
Yên Bái
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
199
|
Yên Đổ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
200
|
Yersin
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
201
|
Các tuyến đường tại
khu nhà ở cao cấp Á Châu phường 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Đường Phan Huy Ích,
đường Thái Văn Lung, đường Bàu Sen 1, 2, 3, 5, 7, 9 theo QH
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
b
|
Đường Phan Huy Chú
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
202
|
Các tuyến đường thuộc
khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10
|
Đường số 6,10, 11 theo
qui hoạch
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đường số 3, 4,5 theo
qui hoạch
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
203
|
Các tuyến đường thuộc
khu nhà ở Phước Cơ P12
|
21 lô đất có diện tích
2.600m²
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
23 lô đất có diện tích
2.762,5m²
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
204
|
Các tuyến đường thuộc
khu Tái định cư 4,1 ha phường 10
|
Các tuyến đường có
lòng đường trải nhựa rộng từ 5-7m
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Các tuyến đường có
lòng đường trải nhựa lớn hơn 7m
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
205
|
Các tuyến đường thuộc
khu vực dân cư phường 9:
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý Thái Tông
|
Trương Công Định
|
Lương Thế Vinh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Nguyễn Đức Thuận
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Nguyễn Khang
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Võ Trường Toản
|
Đường 30/4
|
Trần Cao Vân
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Trần Cao Vân
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
206
|
Những tuyến đường khu
tái định cư Trần Bình Trọng (P. Nguyễn An Ninh):
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Trọng Tấn
|
Trần Bình Trọng
|
Mai Xuân Thưởng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Mai Xuân Thưởng
|
Nguyễn An Ninh
|
Trần Bình Trọng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Nguyễn Hữu Thọ (hẻm
556 Nguyễn An Ninh)
|
Ranh sân bay
|
Nguyễn An Ninh
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Nguyễn An Ninh
|
Trần Bình Trọng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
207
|
Những tuyến đường
trong khu Trung tâm thương mại phường 7:
|
|
|
|
|
|
|
|
Bế Văn Đàn
|
Nguyễn Thái Học
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Nam Cao
|
Tôn Thất Tùng
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Nguyễn Kiệm
|
Trương Văn Bang
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Nguyễn Oanh
|
Phùng Chí Kiên
|
Nguyễn Kiệm
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Phùng Chí Kiên
|
Nguyễn Thái Học
|
Phạm Hồng Thái
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Xuân Diệu
|
Nguyễn Thái Học
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Xuân Thủy
|
Cao Thắng
|
Paster
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
208
|
Những tuyến đường nội
bộ thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro,
Decoimex, Đại An:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bờ kè Rạch Bến
Đình
|
Dự án nhà ở đại An
|
Hết phần đất giao Công
ty phát triển Nhà
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Đường Bến Đình 1, 2,
4, 6, 8 theo quy hoạch (bổ sung)
|
Trọn đường (đường rải
nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Đường Bến Đình 3 và
đường Bến Đình 7
|
Trọn đường (đường rải
nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Lương Văn Nho
|
Đường 30/4
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Nguyễn Thị Định
|
Đường 30/4
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Tố Hữu
|
Đường 30/4
|
Ông Ích Khiêm
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Ngô Tất Tố
|
Võ Trường Toản
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Ngô Gia Tự
|
Ngô Tất Tố
|
Ông Ích Khiêm
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Bình
|
Nguyễn Trung Trực
|
Ngô Gia Tự
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Thị Thập
|
Lương Văn Nho
|
Hẻm giữa 2 đường Ông
Ích Khiêm và Trần Quang Diệu
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Trần Quang Diệu (P.9,
P.Thắng Nhì)
|
Lê Văn Lộc
|
Bến Đình 2
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Tôn Đức Thắng
|
Lê Văn Lộc
|
Đường QH 100m vào Cảng
Sao Mai Bến Đình
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Hồ Biểu Chánh
|
Đường 30/4
|
Trần Cao Vân
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Nguyễn Thông
|
Tố Hữu
|
Đường QH 100m vào Cảng
Sao Mai Bến Đình
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hàm Nghi
|
Tố Hữu
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Hàm Nghi
|
Nguyễn Thông
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Phi Khanh
|
Đường 30/4
|
Nguyễn Thông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Nguyễn Bá Lân
|
Lê Văn Lộc
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hoàng Minh Giám
|
Lê Văn Lộc
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
209
|
Các tuyến đường có
lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
210
|
Những tuyến đường nội
bộ thuộc khu biệt thự Phương Nam:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Minh Châu
|
KDC Binh đoàn 15
|
Huỳnh Tịnh Của
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hoàng Trung Thông
|
Mạc Thanh Đạm
|
Huỳnh Tịnh Của
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Tô Ngọc Vân
|
Hoàng Lê Kha
|
Hoàng Trung Thông
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hoàng Lê Kha
|
Bùi Công Minh
|
Hoàng Trung Thông
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Mạc Thanh Đạm (P.8)
|
Thùy Vân
|
Dương Minh Châu
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
|
Nguyễn Hữu Tiến (P.8)
|
Nguyễn An Ninh
|
Đường nội bộ khu Biệt
thự Phương Nam
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Hoàng Văn Thái (P.NAN)
|
Lê Trọng Tấn
|
Mai Xuân Thưởng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Đường số 10 (P.8)
|
Đường Mạc Thanh Đạm
nối dài
|
Đoạn đã hoàn thiện cơ
sở hạ tầng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
211
|
Những tuyến đường
thuộc HTKT Khu tái định cư 1,65ha (phường 10)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường số 1
|
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Đường số 2, 4, 5, 6
|
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
212
|
Đường vào Trường THCS
Nguyễn Gia Thiều (P.12) (đoạn trải nhựa từ đường 2/9 đến Trường THPT liên
phường 11, 12 và đoạn trải nhựa từ Trường THPT liên phường 11, 12 đến hết mặt
tiền Trường THCS Nguyễn Gia Thiều)
|
4
|
0,75
|
15.753
|
11.027
|
7.877
|
6.301
|
4.726
|
NHỮNG TUYẾN ĐƯỜNG THUỘC ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ VŨNG
TÀU
ĐVT: 1.000 đồng/m2
TT
|
Tên đường
|
Đoạn đường
|
Loại đường
|
Hệ số
|
Đơn giá đất ở (sau
khi đã có hệ số)
|
Từ
|
Đến
|
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
1
|
Ba Cu
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
2
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
3
|
Bà Triệu
|
Lê Lợi
|
Yên Bái
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Yên Bái
|
Ba Cu
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Lê Lợi
|
Lê Ngọc Hân
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
4
|
Bắc Sơn (P.11)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
5
|
Bạch Đằng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
6
|
Bến Đò (P.9)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
7
|
Bến Nôm (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
8
|
Bình Giã
|
Lê Hồng Phong
|
Hẻm 442 Bình Giã
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Hẻm 442 Bình Giã
|
Đường 30/4
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
9
|
Hẻm 825, 875 Bình Giã
(P10)
|
đường vào khu tái định
cư 4,1 ha
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
10
|
Cao Bá Quát (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
11
|
Cao Thắng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
12
|
Chi Lăng (P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
13
|
Chu Mạnh Trinh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
14
|
Cô Bắc
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
15
|
Cô Giang
|
Lê Lợi, Lê Ngọc Hân
|
Triệu Việt Vương
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
16
|
Dã Tượng (P.Thắng Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
17
|
Dương Văn An
|
Hoàng Hoa Thám
|
Đinh Tiên Hoàng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
18
|
Dương Vân Nga (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
19
|
Đào Duy Từ (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
20
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
21
|
Đồ Chiểu
|
Lý Thường Kiệt
|
Lê Lai
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
Lê Lai
|
Hẻm 114
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
22
|
Đô Lương (P.11, P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
23
|
Đường 2 tháng 9 (tên
cũ: Đoạn cuối Quốc lộ 51B )
|
Lê Hồng Phong
|
Vòng xoay Tượng đài
dầu khí (P.NAN)
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
24
|
Đường 2 tháng 9 (tên
cũ: Các tuyến đường 51B thuộc địa bàn các P.10, P.11, P.12)
|
Vòng xoay đường 3/2
thuộc P12
|
Bình Giã P.10
|
3
|
0,75
|
20.159
|
14.111
|
10.079
|
8.063
|
6.048
|
25
|
Đoàn Thị Điểm
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
26
|
Đội Cấn (P.8)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
27
|
Đống Đa (P.Thắng Nhất,
P.10)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
28
|
Đồng Khởi
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
29
|
Đường 3/2
|
Vòng xoay Đài Liệt sỹ
|
Nguyễn An Ninh
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Nguyễn An Ninh
|
Vòng xoay đường 3/2 và
đường 51B
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
30
|
Đường 30/4
|
Ngã 4 Giếng nước
|
Ẹo Ông Từ
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
31
|
Các tuyến hẻm 61 đường
30/4 (khu nhà ở chính sách)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
32
|
Đường D4 (P.10)
|
Đường N1
|
hết đường nhựa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
33
|
Đường D5 (P.10)
|
Đường 3/2
|
hết đường nhựa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
34
|
Đường D10 (P.11)
|
Đường 3/2
|
Biển
|
3
|
0,75
|
20.159
|
14.111
|
10.079
|
8.063
|
6.048
|
35
|
Đường lên biệt thự đồi
sứ
|
Trần Phú
|
Nhà số 12/6A
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Trần Phú
|
Nhánh đường lên Biệt
thự Đồi Sứ
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
36
|
Đường từ biệt thự
14,15 song song với đường Võ Thị Sáu đi ra khu biệt thự Công ty Phát triển
nhà xây dựng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
37
|
Đường vào Xí nghiệp
Quyết Tiến
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
38
|
Đường ven biển Hải
Đăng
|
Đường 3/2
|
Cầu Cửa Lấp
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
39
|
Hạ Long
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
40
|
Hải Đăng
|
Hạ Long
|
Số 5 (Nhà nghỉ Long An
cũ)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Số 5 (Nhà nghỉ Long An
cũ)
|
Đèn Hải Đăng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Ngã 3
|
Tượng Chúa
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Hẻm Hải Đăng
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
41
|
Hải Thượng Lãn Ông
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
42
|
Hai tuyến đường nối từ
đường Bình Giã vào khu chợ Rạch Dừa (P.Rạch Dừa):
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Hữu Lầu
|
Bình Giã
|
khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Phan Xích Long
|
Bình Giã
|
khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
43
|
Hàn Mặc Tử (P.7)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
44
|
Hàn Thuyên (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
45
|
Hồ Đắc Di
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Dương Văn An
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
46
|
Hồ Quý Ly
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
47
|
Hẻm của đường Hồ Quý
Ly (thuộc khu nhà ở Tập thể Khách sạn Tháng Mười)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
48
|
Hồ Thị Kỷ (P.Rạch
Dừa)
|
Nối từ đường 30/4
|
Khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
49
|
Hồ Tri Tân (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
50
|
Hồ Xuân Hương
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
51
|
Hoa Lư (P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
52
|
Hoàng Diệu
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
53
|
Hoàng Hoa Thám (P.2,
P.3, phường Thắng Tam)
|
Thùy Vân
|
Võ Thị Sáu
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
Đoạn còn lại
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
54
|
Hoàng Văn Thụ (P.7)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
55
|
Hoàng Việt (P.6)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
56
|
Hùng Vương
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
57
|
Huyền Trân Công Chúa
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
58
|
Huỳnh Khương An
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
59
|
Huỳnh Khương Ninh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
60
|
Kha Vạn Cân (P.7)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
61
|
Kim Đồng (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
62
|
Ký Con
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
63
|
Kỳ Đồng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
64
|
La Văn Cầu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
65
|
Lạc Long Quân
|
Võ Thị Sáu
|
Hết phần đất giao Công
ty Phát triển Nhà
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
66
|
Lê Hoàn (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
67
|
Lê Hồng Phong
|
Lê Lợi
|
Thuỳ Vân
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
68
|
Hẻm 05 Lê Hồng Phong
nối dài (thuộc đường nội bộ giữa khu Biệt thự Kim Minh và khu Biệt thự Kim
Ngân)
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
69
|
Lê Lai
|
Lê Quý Đôn
|
Thống Nhất
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Thống Nhất
|
Trương Công Định
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
70
|
Lê Lợi
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
71
|
Lê Ngọc Hân
|
Trần Phú
|
Thủ Khoa Huân
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Thủ Khoa Huân
|
Bà Triệu
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
72
|
Lê Phụng Hiểu
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
73
|
Lê Quang Định
|
Đường 30/4
|
Bình Giã
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
74
|
Hẻm 135 Lê Quang Định
(P.Thắng Nhất)
|
gồm các đoạn đường nội
bộ khu đất PTSC của Công ty Dịch vụ Dầu khí
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
75
|
Các tuyến hẻm 135 Lê
Quang Định (B, C, D, E, F, J khu nhà ở PTSC)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
76
|
Lê Quý Đôn
|
Quang Trung
|
Ngã 5 Lê Quý Đôn - Lê
Lợi - Thủ Khoa Huân
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Đoạn còn lại
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
77
|
Lê Thánh Tông
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
78
|
Lê Thị Riêng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
79
|
Lê Văn Lộc
|
Đường 30/4
|
Lê Thị Riêng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Lê Thị Riêng
|
Bờ kè rạch Bến Đình
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
80
|
Lê Văn Tám
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
81
|
Lương Thế Vinh
|
Trương Công Định
|
Đường 30/4
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
82
|
Hẻm 30 Lương Thế Vinh
(P9)
|
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
83
|
Lương Văn Can
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
84
|
Lưu Chí Hiếu
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
85
|
Lưu Hữu Phước
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
86
|
Lý Thái Tổ (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
87
|
Lý Thường Kiệt
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Phạm Ngũ Lão
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Phạm Ngũ Lão
|
Lê Quý Đôn
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
Lê Quý Đôn
|
Bà Triệu
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
88
|
Lý Tự Trọng
|
Lê Lợi
|
Lê Lai
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Lê Lai
|
H 45, 146 Lý Tự Trọng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Đoạn còn lại
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
89
|
Mạc Đỉnh Chi
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
90
|
Mai Thúc Loan (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
91
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
92
|
Ngô Đức Kế
|
Nguyễn An Ninh
|
Cao Thắng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Cao Thắng
|
Pasteur
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
93
|
Ngô Quyền
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Nơ Trang Long
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
94
|
Ngô Văn Huyền
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
95
|
Ngư Phủ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Ngư Phủ nối dài
|
Ngư Phủ
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
96
|
Nguyễn An Ninh
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
97
|
Hẻm số 1 Nguyễn An
Ninh
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
98
|
Nguyễn Bảo
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
99
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
100
|
Nguyễn Bửu (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
101
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
102
|
Nguyễn Công Trứ
|
Trọn đường
|
|
4
|
0,75
|
15.753
|
11.027
|
7.877
|
6.301
|
4.726
|
103
|
Nguyễn Cư Trinh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
104
|
Nguyễn Du
|
Quang Trung
|
Trần Hưng Đạo
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Trần Hưng Đạo
|
Trương Công Định
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
105
|
Nguyễn Gia Thiều
(P.12)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
106
|
Hẻm 58 Nguyễn Gia
Thiều
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
107
|
Nguyễn Hiền
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
108
|
Nguyễn Hới (P.8)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
109
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Đường 30/4
|
Trường Tiểu học Chí
Linh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
110
|
Tuyến hẻm
|
từ số nhà 217 Nguyễn
Hữu Cảnh
|
số nhà 140 Lưu Chí
Hiếu
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
111
|
Các tuyến hẻm 183
Nguyễn Hữu Cảnh (A, B, C, D, E, F, G khu nhà ở C2 Chí Linh)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
112
|
Các tuyến hẻm 212
Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D, E, F, J, K H khu nhà ở C1 Chí Linh)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
113
|
Các tuyến hẻm 217
Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D khu nhà ở A Chí Linh)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
114
|
Nguyễn Hữu Cầu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
115
|
Nguyễn Kim
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
116
|
Nguyễn Lương Bằng
|
Nguyễn An Ninh
|
Lương Thế Vinh
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
117
|
Hẻm 02, 04, 36, 50
Nguyễn Lương Bằng (P9)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
118
|
Nguyễn Thái Bình
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
119
|
Nguyễn Thái Học (P.7)
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
120
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Lê Quang Định
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
121
|
Nguyễn Trãi
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
122
|
Nguyễn Tri Phương
|
Ngô Đức Kế
|
Trương Công Định
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
123
|
Nguyễn Trung Trực
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
124
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
125
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Nguyễn An Ninh
|
Lương Thế Vinh
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
126
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
127
|
Nơ Trang Long
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
128
|
Ông Ích Khiêm
|
Lê Văn Lộc
|
Hồ Biểu Chánh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
129
|
Pasteur
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
130
|
Phạm Cự Lạng (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
131
|
Phạm Hồng Thái
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
132
|
Hẻm số 110 Phạm Hồng
Thái
|
Phạm Hồng Thái
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
133
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
134
|
Hẻm 04, 36, 50, 43, 61
đường Phạm Ngọc Thạch (P9)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
135
|
Phạm Ngũ Lão
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
136
|
Phạm Thế Hiển
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
137
|
Phạm Văn Dinh
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
138
|
Phạm Văn Nghị (P.Thắng
Nhất)
|
Đoạn vuông góc với
đường Lê Quang Định
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
139
|
Phan Bội Châu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
140
|
Phan Chu Trinh
|
Thùy Vân
|
Võ Thị Sáu
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Ngã 3 Võ Thị Sáu
|
Đinh Tiên Hoàng
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
141
|
Phan Đăng Lưu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
142
|
Hẻm 40 - Phan Đăng Lưu
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
143
|
Phan Đình Phùng
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
144
|
Phan Kế Bính
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
145
|
Phan Văn Trị
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
146
|
Phó Đức Chính
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
147
|
Phùng Khắc Khoan
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
148
|
Phước Thắng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
149
|
Quang Trung
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
150
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
151
|
Tạ Uyên
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
152
|
Tản Đà (P.Rạch
Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
153
|
Tăng Bạt Hổ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
154
|
Thắng Nhì
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
155
|
Thi Sách
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
156
|
Thống Nhất
|
Quang Trung
|
Lê Lai
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Lê Lai
|
Trương Công Định
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
157
|
Thủ Khoa Huân
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
158
|
Thùy Vân
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
159
|
Tiền Cảng
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
160
|
Tô Hiến Thành
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
161
|
Tôn Đản (P.Rạch Dừa)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
162
|
Tôn Thất Thuyết (nối
dài)
|
Lê Văn Lộc
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
163
|
Tôn Thất Tùng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
164
|
Tống Duy Tân (P.9)
|
Lương Thế Vinh
|
Nguyễn Trung Trực
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
165
|
Trần Anh Tông
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
166
|
Trần Bình Trọng
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
167
|
Trần Cao Vân
|
Lê Văn Lộc
|
Võ Trường Toản
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Võ Trường Toản
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
168
|
Trần Đình Xu
|
Nối từ đường 30/4
|
Khu chợ Rạch Dừa
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
169
|
Trần Đồng
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
170
|
Trần Hưng Đạo
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
171
|
Trần Nguyên Đán
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
172
|
Trần Nguyên Hãn
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
173
|
Trần Phú (P.1, P.5)
|
Quang Trung
|
Nhà số 46 Trần Phú
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Đoạn còn lại
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
174
|
Trần Quốc Toản
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
175
|
Trần Quý Cáp
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
176
|
Trần Xuân Độ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
177
|
Triệu Việt Vương
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
178
|
Trịnh Hoài Đức (P.7)
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
179
|
Trương Công Định
|
Ngã 3 Hạ Long Quang
Trung
|
Lê Lai
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Lê Lai
|
Ngã 5
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Ngã 5
|
Nguyễn An Ninh
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
Đoạn còn lại
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
180
|
Trưng Nhị
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
181
|
Trưng Trắc
|
Trọn đường
|
|
1
|
1,33
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
26.000
|
19.500
|
182
|
Trương Hán Siêu (P.10)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
183
|
Trương Ngọc (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
184
|
Trương Văn Bang (P.7)
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
185
|
Trương Vĩnh Ký
|
Trọn đường
|
|
1
|
|
48.772
|
34.140
|
24.386
|
19.509
|
14.632
|
186
|
Trường Sa (P.12)
|
Võ Nguyên Giáp
|
Cầu Gò Găng P.12
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
187
|
Tú Xương
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
188
|
Tuệ Tĩnh (P.RD)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
189
|
Tuyến đường nối vuông
góc từ đường 30/4, có cùng độ rộng với hẻm 524 (P.Rạch Dừa)(Nằm giữa hẻm 524
và đường Bình Giã đến Khu chợ Rạch Dừa)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
190
|
Tuyến đường từ số nhà
04 Võ Văn Tần đến số nhà 05 Trần Nguyên Đán
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
191
|
Văn Cao (P.2)
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
192
|
Vi Ba
|
Lê Lợi
|
Ngã 3 Vi Ba
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Ngã 3 Vi Ba
|
Hẻm 105 Lê Lợi
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đoạn còn lại
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
193
|
Võ Đình Thành (P.Thắng
Tam)
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
194
|
Võ Nguyên Giáp
|
Vòng xoay đường 3/2 và
trục đường 51B
|
Ẹo Ông Từ
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Ẹo Ông Từ
|
CS Trung Tín (cầu Cây
Khế cũ)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
CS Trung Tín (cầu Cây
Khế cũ)
|
Hoa Lư
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Hoa Lư
|
Cầu Cỏ May
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
195
|
Võ Thị Sáu
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
196
|
Võ Văn Tần
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
197
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
198
|
Yên Bái
|
Trọn đường
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
199
|
Yên Đổ
|
Trọn đường
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
200
|
Yersin
|
Trọn đường
|
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
201
|
Các tuyến đường tại
khu nhà ở cao cấp Á Châu phường 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Đường Phan Huy Ích,
đường Thái Văn Lung, đường Bàu Sen 1, 2, 3, 5, 7, 9 theo QH
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
b
|
Đường Phan Huy Chú
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
202
|
Các tuyến đường thuộc
khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10
|
Đường số 6,10, 11 theo
qui hoạch
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Đường số 3, 4,5 theo
qui hoạch
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
203
|
Các tuyến đường thuộc
khu nhà ở Phước Cơ P12
|
21 lô đất có diện tích
2.600m²
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
23 lô đất có diện tích
2.762,5m²
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
204
|
Các tuyến đường thuộc
khu Tái định cư 4,1 ha phường 10
|
Các tuyến đường có
lòng đường trải nhựa rộng từ 5-7m
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Các tuyến đường có
lòng đường trải nhựa lớn hơn 7m
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
205
|
Các tuyến đường thuộc
khu vực dân cư phường 9:
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý Thái Tông
|
Trương Công Định
|
Lương Thế Vinh
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Nguyễn Đức Thuận
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Nguyễn Khang
|
Lương Thế Vinh
|
Lý Thái Tông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
Võ Trường Toản
|
Đường 30/4
|
Trần Cao Vân
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Trần Cao Vân
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
206
|
Những tuyến đường khu
tái định cư Trần Bình Trọng (P. Nguyễn An Ninh):
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Trọng Tấn
|
Trần Bình Trọng
|
Mai Xuân Thưởng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Mai Xuân Thưởng
|
Nguyễn An Ninh
|
Trần Bình Trọng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Nguyễn Hữu Thọ (hẻm
556 Nguyễn An Ninh)
|
Ranh sân bay
|
Nguyễn An Ninh
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Nguyễn An Ninh
|
Trần Bình Trọng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
207
|
Những tuyến đường
trong khu Trung tâm thương mại phường 7:
|
|
|
|
|
|
|
|
Bế Văn Đàn
|
Nguyễn Thái Học
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Nam Cao
|
Tôn Thất Tùng
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Nguyễn Kiệm
|
Trương Văn Bang
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Nguyễn Oanh
|
Phùng Chí Kiên
|
Nguyễn Kiệm
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Phùng Chí Kiên
|
Nguyễn Thái Học
|
Phạm Hồng Thái
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Xuân Diệu
|
Nguyễn Thái Học
|
Ngô Đức Kế
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
Xuân Thủy
|
Cao Thắng
|
Paster
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
208
|
Những tuyến đường nội
bộ thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro,
Decoimex, Đại An:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bờ kè Rạch Bến
Đình
|
Dự án nhà ở đại An
|
Hết phần đất giao Công
ty phát triển Nhà
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Đường Bến Đình 1, 2,
4, 6, 8 theo quy hoạch (bổ sung)
|
Trọn đường (đường rải
nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Đường Bến Đình 3 và
đường Bến Đình 7
|
Trọn đường (đường rải
nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Lương Văn Nho
|
Đường 30/4
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Nguyễn Thị Định
|
Đường 30/4
|
Tôn Đức Thắng
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Tố Hữu
|
Đường 30/4
|
Ông Ích Khiêm
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Ngô Tất Tố
|
Võ Trường Toản
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Ngô Gia Tự
|
Ngô Tất Tố
|
Ông Ích Khiêm
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Bình
|
Nguyễn Trung Trực
|
Ngô Gia Tự
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Thị Thập
|
Lương Văn Nho
|
Hẻm giữa 2 đường Ông
Ích Khiêm và Trần Quang Diệu
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Trần Quang Diệu (P.9,
P.Thắng Nhì)
|
Lê Văn Lộc
|
Bến Đình 2
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Tôn Đức Thắng
|
Lê Văn Lộc
|
Đường QH 100m vào Cảng
Sao Mai Bến Đình
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Hồ Biểu Chánh
|
Đường 30/4
|
Trần Cao Vân
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Nguyễn Thông
|
Tố Hữu
|
Đường QH 100m vào Cảng
Sao Mai Bến Đình
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hàm Nghi
|
Tố Hữu
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Hàm Nghi
|
Nguyễn Thông
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Nguyễn Phi Khanh
|
Đường 30/4
|
Nguyễn Thông
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Nguyễn Bá Lân
|
Lê Văn Lộc
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hoàng Minh Giám
|
Lê Văn Lộc
|
Lương Văn Nho
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
209
|
Các tuyến đường có
lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
210
|
Những tuyến đường nội
bộ thuộc khu biệt thự Phương Nam:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Minh Châu
|
KDC Binh đoàn 15
|
Huỳnh Tịnh Của
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hoàng Trung Thông
|
Mạc Thanh Đạm
|
Huỳnh Tịnh Của
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Tô Ngọc Vân
|
Hoàng Lê Kha
|
Hoàng Trung Thông
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Hoàng Lê Kha
|
Bùi Công Minh
|
Hoàng Trung Thông
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Mạc Thanh Đạm (P.8)
|
Thùy Vân
|
Dương Minh Châu
|
2
|
|
35.066
|
24.546
|
17.533
|
14.026
|
10.520
|
|
Nguyễn Hữu Tiến (P.8)
|
Nguyễn An Ninh
|
Đường nội bộ khu Biệt
thự Phương Nam
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Hoàng Văn Thái (P.NAN)
|
Lê Trọng Tấn
|
Mai Xuân Thưởng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
|
Đường số 10 (P.8)
|
Đường Mạc Thanh Đạm
nối dài
|
Đoạn đã hoàn thiện cơ
sở hạ tầng
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
211
|
Những tuyến đường
thuộc HTKT Khu tái định cư 1,65ha (phường 10)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường số 1
|
|
|
3
|
|
26.878
|
18.815
|
13.439
|
10.751
|
8.063
|
|
Đường số 2, 4, 5, 6
|
|
|
4
|
|
21.004
|
14.703
|
10.502
|
8.402
|
6.301
|
212
|
Đường vào Trường THCS
Nguyễn Gia Thiều (P.12) (đoạn trải nhựa từ đường 2/9 đến Trường THPT liên
phường 11, 12 và đoạn trải nhựa từ Trường THPT liên phường 11, 12 đến hết mặt
tiền Trường THCS Nguyễn Gia Thiều)
|
4
|
0,75
|
15.753
|
11.027
|
7.877
|
6.301
|
4.726
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét